10 Hryvnia Ukraina sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UAH sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
112,36 kzt

₴1,000 UAH = ₸11,24 KZT

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tenge Kazakhstan
1 UAH11.23630 KZT
5 UAH56.18150 KZT
10 UAH112.36300 KZT
20 UAH224.72600 KZT
50 UAH561.81500 KZT
100 UAH1,123.63000 KZT
250 UAH2,809.07500 KZT
500 UAH5,618.15000 KZT
1000 UAH11,236.30000 KZT
2000 UAH22,472.60000 KZT
5000 UAH56,181.50000 KZT
10000 UAH112,363.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Hryvnia Ukraina
1 KZT0.08900 UAH
5 KZT0.44499 UAH
10 KZT0.88998 UAH
20 KZT1.77995 UAH
50 KZT4.44988 UAH
100 KZT8.89975 UAH
250 KZT22.24937 UAH
500 KZT44.49875 UAH
1000 KZT88.99750 UAH
2000 KZT177.99500 UAH
5000 KZT444.98750 UAH
10000 KZT889.97500 UAH