1 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền UAH sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,02 kyd

₴1,000 UAH = $0,02083 KYD

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Quần đảo Cayman
1 UAH0.02083 KYD
5 UAH0.10414 KYD
10 UAH0.20828 KYD
20 UAH0.41656 KYD
50 UAH1.04140 KYD
100 UAH2.08280 KYD
250 UAH5.20700 KYD
500 UAH10.41400 KYD
1000 UAH20.82800 KYD
2000 UAH41.65600 KYD
5000 UAH104.14000 KYD
10000 UAH208.28000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Hryvnia Ukraina
1 KYD48.01220 UAH
5 KYD240.06100 UAH
10 KYD480.12200 UAH
20 KYD960.24400 UAH
50 KYD2,400.61000 UAH
100 KYD4,801.22000 UAH
250 KYD12,003.05000 UAH
500 KYD24,006.10000 UAH
1000 KYD48,012.20000 UAH
2000 KYD96,024.40000 UAH
5000 KYD240,061.00000 UAH
10000 KYD480,122.00000 UAH