50 Hryvnia Ukraina sang Kuwait

Đổi tiền UAH sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
0,390 kwd

₴1,000 UAH = ك0,007807 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Kuwait
1 UAH0.00781 KWD
5 UAH0.03903 KWD
10 UAH0.07807 KWD
20 UAH0.15613 KWD
50 UAH0.39033 KWD
100 UAH0.78066 KWD
250 UAH1.95165 KWD
500 UAH3.90330 KWD
1000 UAH7.80660 KWD
2000 UAH15.61320 KWD
5000 UAH39.03300 KWD
10000 UAH78.06600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Hryvnia Ukraina
1 KWD128.09700 UAH
5 KWD640.48500 UAH
10 KWD1,280.97000 UAH
20 KWD2,561.94000 UAH
50 KWD6,404.85000 UAH
100 KWD12,809.70000 UAH
250 KWD32,024.25000 UAH
500 KWD64,048.50000 UAH
1000 KWD128,097.00000 UAH
2000 KWD256,194.00000 UAH
5000 KWD640,485.00000 UAH
10000 KWD1,280,970.00000 UAH