Hryvnia Ukraina sang Kuwait

Đổi tiền UAH sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
7,821 kwd

₴1,000 UAH = ك0,007821 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Kuwait
1 UAH0.00782 KWD
5 UAH0.03910 KWD
10 UAH0.07821 KWD
20 UAH0.15641 KWD
50 UAH0.39103 KWD
100 UAH0.78206 KWD
250 UAH1.95514 KWD
500 UAH3.91028 KWD
1000 UAH7.82056 KWD
2000 UAH15.64112 KWD
5000 UAH39.10280 KWD
10000 UAH78.20560 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Hryvnia Ukraina
1 KWD127.86800 UAH
5 KWD639.34000 UAH
10 KWD1,278.68000 UAH
20 KWD2,557.36000 UAH
50 KWD6,393.40000 UAH
100 KWD12,786.80000 UAH
250 KWD31,967.00000 UAH
500 KWD63,934.00000 UAH
1000 KWD127,868.00000 UAH
2000 KWD255,736.00000 UAH
5000 KWD639,340.00000 UAH
10000 KWD1,278,680.00000 UAH