1 Hryvnia Ukraina sang Shekel mới Israel

Đổi tiền UAH sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,10 ils

₴1,000 UAH = ₪0,09513 ILS

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shekel mới Israel
1 UAH0.09513 ILS
5 UAH0.47566 ILS
10 UAH0.95132 ILS
20 UAH1.90264 ILS
50 UAH4.75660 ILS
100 UAH9.51321 ILS
250 UAH23.78303 ILS
500 UAH47.56605 ILS
1000 UAH95.13210 ILS
2000 UAH190.26420 ILS
5000 UAH475.66050 ILS
10000 UAH951.32100 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Hryvnia Ukraina
1 ILS10.51170 UAH
5 ILS52.55850 UAH
10 ILS105.11700 UAH
20 ILS210.23400 UAH
50 ILS525.58500 UAH
100 ILS1,051.17000 UAH
250 ILS2,627.92500 UAH
500 ILS5,255.85000 UAH
1000 ILS10,511.70000 UAH
2000 ILS21,023.40000 UAH
5000 ILS52,558.50000 UAH
10000 ILS105,117.00000 UAH