5 Shekel mới Israel sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ILS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
52,80 uah

₪1,000 ILS = ₴10,56 UAH

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Hryvnia Ukraina
1 ILS10.56030 UAH
5 ILS52.80150 UAH
10 ILS105.60300 UAH
20 ILS211.20600 UAH
50 ILS528.01500 UAH
100 ILS1,056.03000 UAH
250 ILS2,640.07500 UAH
500 ILS5,280.15000 UAH
1000 ILS10,560.30000 UAH
2000 ILS21,120.60000 UAH
5000 ILS52,801.50000 UAH
10000 ILS105,603.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shekel mới Israel
1 UAH0.09469 ILS
5 UAH0.47347 ILS
10 UAH0.94694 ILS
20 UAH1.89388 ILS
50 UAH4.73471 ILS
100 UAH9.46942 ILS
250 UAH23.67355 ILS
500 UAH47.34710 ILS
1000 UAH94.69420 ILS
2000 UAH189.38840 ILS
5000 UAH473.47100 ILS
10000 UAH946.94200 ILS