10 Hryvnia Ukraina sang Forint Hungary

Đổi tiền UAH sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
91 huf

₴1,000 UAH = Ft9,138 HUF

Mid-market exchange rate at 15:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Forint Hungary
1 UAH9.13819 HUF
5 UAH45.69095 HUF
10 UAH91.38190 HUF
20 UAH182.76380 HUF
50 UAH456.90950 HUF
100 UAH913.81900 HUF
250 UAH2,284.54750 HUF
500 UAH4,569.09500 HUF
1000 UAH9,138.19000 HUF
2000 UAH18,276.38000 HUF
5000 UAH45,690.95000 HUF
10000 UAH91,381.90000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Hryvnia Ukraina
2000 HUF218.86200 UAH
5000 HUF547.15500 UAH
10000 HUF1,094.31000 UAH
15000 HUF1,641.46500 UAH
20000 HUF2,188.62000 UAH
30000 HUF3,282.93000 UAH
40000 HUF4,377.24000 UAH
50000 HUF5,471.55000 UAH
60000 HUF6,565.86000 UAH
100000 HUF10,943.10000 UAH
150000 HUF16,414.65000 UAH
200000 HUF21,886.20000 UAH