50 Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
1,17 eur

₴1,000 UAH = €0,02340 EUR

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02340 EUR
5 UAH0.11700 EUR
10 UAH0.23400 EUR
20 UAH0.46800 EUR
50 UAH1.17000 EUR
100 UAH2.34000 EUR
250 UAH5.85000 EUR
500 UAH11.70000 EUR
1000 UAH23.40000 EUR
2000 UAH46.80000 EUR
5000 UAH117.00000 EUR
10000 UAH234.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.73510 UAH
5 EUR213.67550 UAH
10 EUR427.35100 UAH
20 EUR854.70200 UAH
50 EUR2,136.75500 UAH
100 EUR4,273.51000 UAH
250 EUR10,683.77500 UAH
500 EUR21,367.55000 UAH
1000 EUR42,735.10000 UAH
2000 EUR85,470.20000 UAH
5000 EUR213,675.50000 UAH
10000 EUR427,351.00000 UAH