500 Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

Đổi tiền UAH sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
1.715,23 dzd

₴1,000 UAH = دج3,430 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.43046 DZD
5 UAH17.15230 DZD
10 UAH34.30460 DZD
20 UAH68.60920 DZD
50 UAH171.52300 DZD
100 UAH343.04600 DZD
250 UAH857.61500 DZD
500 UAH1,715.23000 DZD
1000 UAH3,430.46000 DZD
2000 UAH6,860.92000 DZD
5000 UAH17,152.30000 DZD
10000 UAH34,304.60000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.29151 UAH
5 DZD1.45753 UAH
10 DZD2.91506 UAH
20 DZD5.83012 UAH
50 DZD14.57530 UAH
100 DZD29.15060 UAH
250 DZD72.87650 UAH
500 DZD145.75300 UAH
1000 DZD291.50600 UAH
2000 DZD583.01200 UAH
5000 DZD1,457.53000 UAH
10000 DZD2,915.06000 UAH