250 Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

Đổi tiền UAH sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
145,08 czk

₴1,000 UAH = Kč0,5803 CZK

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH0.58033 CZK
5 UAH2.90167 CZK
10 UAH5.80333 CZK
20 UAH11.60666 CZK
50 UAH29.01665 CZK
100 UAH58.03330 CZK
250 UAH145.08325 CZK
500 UAH290.16650 CZK
1000 UAH580.33300 CZK
2000 UAH1,160.66600 CZK
5000 UAH2,901.66500 CZK
10000 UAH5,803.33000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Hryvnia Ukraina
1 CZK1.72315 UAH
5 CZK8.61575 UAH
10 CZK17.23150 UAH
20 CZK34.46300 UAH
50 CZK86.15750 UAH
100 CZK172.31500 UAH
250 CZK430.78750 UAH
500 CZK861.57500 UAH
1000 CZK1,723.15000 UAH
2000 CZK3,446.30000 UAH
5000 CZK8,615.75000 UAH
10000 CZK17,231.50000 UAH