20 Hryvnia Ukraina sang Pula Botswana

Đổi tiền UAH sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
6,88 bwp

₴1,000 UAH = P0,3441 BWP

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Pula Botswana
1 UAH0.34415 BWP
5 UAH1.72072 BWP
10 UAH3.44145 BWP
20 UAH6.88290 BWP
50 UAH17.20725 BWP
100 UAH34.41450 BWP
250 UAH86.03625 BWP
500 UAH172.07250 BWP
1000 UAH344.14500 BWP
2000 UAH688.29000 BWP
5000 UAH1,720.72500 BWP
10000 UAH3,441.45000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Hryvnia Ukraina
1 BWP2.90575 UAH
5 BWP14.52875 UAH
10 BWP29.05750 UAH
20 BWP58.11500 UAH
50 BWP145.28750 UAH
100 BWP290.57500 UAH
250 BWP726.43750 UAH
500 BWP1,452.87500 UAH
1000 BWP2,905.75000 UAH
2000 BWP5,811.50000 UAH
5000 BWP14,528.75000 UAH
10000 BWP29,057.50000 UAH