10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Dinar Bahrain

Đổi tiền UAH sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
96,076 bhd

₴1,000 UAH = .د.ب0,009608 BHD

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Bahrain
1 UAH0.00961 BHD
5 UAH0.04804 BHD
10 UAH0.09608 BHD
20 UAH0.19215 BHD
50 UAH0.48038 BHD
100 UAH0.96076 BHD
250 UAH2.40191 BHD
500 UAH4.80382 BHD
1000 UAH9.60764 BHD
2000 UAH19.21528 BHD
5000 UAH48.03820 BHD
10000 UAH96.07640 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Hryvnia Ukraina
1 BHD104.08400 UAH
5 BHD520.42000 UAH
10 BHD1,040.84000 UAH
20 BHD2,081.68000 UAH
50 BHD5,204.20000 UAH
100 BHD10,408.40000 UAH
250 BHD26,021.00000 UAH
500 BHD52,042.00000 UAH
1000 BHD104,084.00000 UAH
2000 BHD208,168.00000 UAH
5000 BHD520,420.00000 UAH
10000 BHD1,040,840.00000 UAH