Đổi tiền UAH sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Hryvnia Ukraina sang Taka Bangladesh

100 uah
291,01 bdt

₴1,000 UAH = Tk2,910 BDT

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Taka Bangladesh
1 UAH2.91005 BDT
5 UAH14.55025 BDT
10 UAH29.10050 BDT
20 UAH58.20100 BDT
50 UAH145.50250 BDT
100 UAH291.00500 BDT
250 UAH727.51250 BDT
500 UAH1,455.02500 BDT
1000 UAH2,910.05000 BDT
2000 UAH5,820.10000 BDT
5000 UAH14,550.25000 BDT
10000 UAH29,100.50000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Hryvnia Ukraina
1 BDT0.34364 UAH
5 BDT1.71819 UAH
10 BDT3.43637 UAH
20 BDT6.87274 UAH
50 BDT17.18185 UAH
100 BDT34.36370 UAH
250 BDT85.90925 UAH
500 BDT171.81850 UAH
1000 BDT343.63700 UAH
2000 BDT687.27400 UAH
5000 BDT1,718.18500 UAH
10000 BDT3,436.37000 UAH