Shilling Tanzania sang Shilling Uganda

Đổi tiền TZS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1.474 ugx

tzs1,000 TZS = Ush1,474 UGX

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Uganda
1 TZS1.47358 UGX
5 TZS7.36790 UGX
10 TZS14.73580 UGX
20 TZS29.47160 UGX
50 TZS73.67900 UGX
100 TZS147.35800 UGX
250 TZS368.39500 UGX
500 TZS736.79000 UGX
1000 TZS1,473.58000 UGX
2000 TZS2,947.16000 UGX
5000 TZS7,367.90000 UGX
10000 TZS14,735.80000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Tanzania
1 UGX0.67862 TZS
5 UGX3.39310 TZS
10 UGX6.78620 TZS
20 UGX13.57240 TZS
50 UGX33.93100 TZS
100 UGX67.86200 TZS
250 UGX169.65500 TZS
500 UGX339.31000 TZS
1000 UGX678.62000 TZS
2000 UGX1,357.24000 TZS
5000 UGX3,393.10000 TZS
10000 UGX6,786.20000 TZS