Đổi tiền UGX sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Shilling Uganda sang Shilling Tanzania

5 ugx
3,41 tzs

Ush1,000 UGX = tzs0,6826 TZS

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Tanzania
1 UGX0.68259 TZS
5 UGX3.41295 TZS
10 UGX6.82589 TZS
20 UGX13.65178 TZS
50 UGX34.12945 TZS
100 UGX68.25890 TZS
250 UGX170.64725 TZS
500 UGX341.29450 TZS
1000 UGX682.58900 TZS
2000 UGX1,365.17800 TZS
5000 UGX3,412.94500 TZS
10000 UGX6,825.89000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Uganda
1 TZS1.46501 UGX
5 TZS7.32505 UGX
10 TZS14.65010 UGX
20 TZS29.30020 UGX
50 TZS73.25050 UGX
100 TZS146.50100 UGX
250 TZS366.25250 UGX
500 TZS732.50500 UGX
1000 TZS1,465.01000 UGX
2000 TZS2,930.02000 UGX
5000 TZS7,325.05000 UGX
10000 TZS14,650.10000 UGX