5.000 Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền TZS sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tzs
44.005,20 sll

tzs1,000 TZS = Le8,801 SLL

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leone Sierra Leone
1 TZS8.80104 SLL
5 TZS44.00520 SLL
10 TZS88.01040 SLL
20 TZS176.02080 SLL
50 TZS440.05200 SLL
100 TZS880.10400 SLL
250 TZS2,200.26000 SLL
500 TZS4,400.52000 SLL
1000 TZS8,801.04000 SLL
2000 TZS17,602.08000 SLL
5000 TZS44,005.20000 SLL
10000 TZS88,010.40000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Tanzania
1 SLL0.11362 TZS
5 SLL0.56812 TZS
10 SLL1.13623 TZS
20 SLL2.27246 TZS
50 SLL5.68115 TZS
100 SLL11.36230 TZS
250 SLL28.40575 TZS
500 SLL56.81150 TZS
1000 SLL113.62300 TZS
2000 SLL227.24600 TZS
5000 SLL568.11500 TZS
10000 SLL1,136.23000 TZS