10 nghìn Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền TZS sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
87.754,80 sll

tzs1,000 TZS = Le8,775 SLL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leone Sierra Leone
1 TZS8.77548 SLL
5 TZS43.87740 SLL
10 TZS87.75480 SLL
20 TZS175.50960 SLL
50 TZS438.77400 SLL
100 TZS877.54800 SLL
250 TZS2,193.87000 SLL
500 TZS4,387.74000 SLL
1000 TZS8,775.48000 SLL
2000 TZS17,550.96000 SLL
5000 TZS43,877.40000 SLL
10000 TZS87,754.80000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Tanzania
1 SLL0.11395 TZS
5 SLL0.56977 TZS
10 SLL1.13954 TZS
20 SLL2.27908 TZS
50 SLL5.69770 TZS
100 SLL11.39540 TZS
250 SLL28.48850 TZS
500 SLL56.97700 TZS
1000 SLL113.95400 TZS
2000 SLL227.90800 TZS
5000 SLL569.77000 TZS
10000 SLL1,139.54000 TZS