Đổi tiền TZS sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

20 tzs
174,63 sll

tzs1,000 TZS = Le8,732 SLL

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leone Sierra Leone
1 TZS8.73151 SLL
5 TZS43.65755 SLL
10 TZS87.31510 SLL
20 TZS174.63020 SLL
50 TZS436.57550 SLL
100 TZS873.15100 SLL
250 TZS2,182.87750 SLL
500 TZS4,365.75500 SLL
1000 TZS8,731.51000 SLL
2000 TZS17,463.02000 SLL
5000 TZS43,657.55000 SLL
10000 TZS87,315.10000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Tanzania
1 SLL0.11453 TZS
5 SLL0.57264 TZS
10 SLL1.14528 TZS
20 SLL2.29056 TZS
50 SLL5.72640 TZS
100 SLL11.45280 TZS
250 SLL28.63200 TZS
500 SLL57.26400 TZS
1000 SLL114.52800 TZS
2000 SLL229.05600 TZS
5000 SLL572.64000 TZS
10000 SLL1,145.28000 TZS