20 Shilling Tanzania sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TZS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,36 egp

tzs1,000 TZS = E£0,01816 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Ai Cập
1 TZS0.01816 EGP
5 TZS0.09081 EGP
10 TZS0.18162 EGP
20 TZS0.36324 EGP
50 TZS0.90809 EGP
100 TZS1.81618 EGP
250 TZS4.54045 EGP
500 TZS9.08090 EGP
1000 TZS18.16180 EGP
2000 TZS36.32360 EGP
5000 TZS90.80900 EGP
10000 TZS181.61800 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Tanzania
1 EGP55.06060 TZS
5 EGP275.30300 TZS
10 EGP550.60600 TZS
20 EGP1,101.21200 TZS
50 EGP2,753.03000 TZS
100 EGP5,506.06000 TZS
250 EGP13,765.15000 TZS
500 EGP27,530.30000 TZS
1000 EGP55,060.60000 TZS
2000 EGP110,121.20000 TZS
5000 EGP275,303.00000 TZS
10000 EGP550,606.00000 TZS