5 Bảng Ai Cập sang Shilling Tanzania

Đổi tiền EGP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
273,19 tzs

E£1,000 EGP = tzs54,64 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Tanzania
1 EGP54.63790 TZS
5 EGP273.18950 TZS
10 EGP546.37900 TZS
20 EGP1,092.75800 TZS
50 EGP2,731.89500 TZS
100 EGP5,463.79000 TZS
250 EGP13,659.47500 TZS
500 EGP27,318.95000 TZS
1000 EGP54,637.90000 TZS
2000 EGP109,275.80000 TZS
5000 EGP273,189.50000 TZS
10000 EGP546,379.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Ai Cập
1 TZS0.01830 EGP
5 TZS0.09151 EGP
10 TZS0.18302 EGP
20 TZS0.36605 EGP
50 TZS0.91512 EGP
100 TZS1.83023 EGP
250 TZS4.57558 EGP
500 TZS9.15115 EGP
1000 TZS18.30230 EGP
2000 TZS36.60460 EGP
5000 TZS91.51150 EGP
10000 TZS183.02300 EGP