5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền TWD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
5,06 srd

NT$1,000 TWD = $1,012 SRD

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Suriname
1 TWD1.01195 SRD
5 TWD5.05975 SRD
10 TWD10.11950 SRD
20 TWD20.23900 SRD
50 TWD50.59750 SRD
100 TWD101.19500 SRD
250 TWD252.98750 SRD
500 TWD505.97500 SRD
1000 TWD1,011.95000 SRD
2000 TWD2,023.90000 SRD
5000 TWD5,059.75000 SRD
10000 TWD10,119.50000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SRD0.98819 TWD
5 SRD4.94096 TWD
10 SRD9.88192 TWD
20 SRD19.76384 TWD
50 SRD49.40960 TWD
100 SRD98.81920 TWD
250 SRD247.04800 TWD
500 SRD494.09600 TWD
1000 SRD988.19200 TWD
2000 SRD1,976.38400 TWD
5000 SRD4,940.96000 TWD
10000 SRD9,881.92000 TWD