5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

Đổi tiền TWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
14,42 rub

NT$1,000 TWD = руб2,885 RUB

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rúp Nga
1 TWD2.88484 RUB
5 TWD14.42420 RUB
10 TWD28.84840 RUB
20 TWD57.69680 RUB
50 TWD144.24200 RUB
100 TWD288.48400 RUB
250 TWD721.21000 RUB
500 TWD1,442.42000 RUB
1000 TWD2,884.84000 RUB
2000 TWD5,769.68000 RUB
5000 TWD14,424.20000 RUB
10000 TWD28,848.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RUB0.34664 TWD
5 RUB1.73319 TWD
10 RUB3.46639 TWD
20 RUB6.93278 TWD
50 RUB17.33195 TWD
100 RUB34.66390 TWD
250 RUB86.65975 TWD
500 RUB173.31950 TWD
1000 RUB346.63900 TWD
2000 RUB693.27800 TWD
5000 RUB1,733.19500 TWD
10000 RUB3,466.39000 TWD