250 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

Đổi tiền TWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
718 rub

NT$1,000 TWD = руб2,872 RUB

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rúp Nga
1 TWD2.87200 RUB
5 TWD14.36000 RUB
10 TWD28.72000 RUB
20 TWD57.44000 RUB
50 TWD143.60000 RUB
100 TWD287.20000 RUB
250 TWD718.00000 RUB
500 TWD1,436.00000 RUB
1000 TWD2,872.00000 RUB
2000 TWD5,744.00000 RUB
5000 TWD14,360.00000 RUB
10000 TWD28,720.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RUB0.34819 TWD
5 RUB1.74095 TWD
10 RUB3.48190 TWD
20 RUB6.96380 TWD
50 RUB17.40950 TWD
100 RUB34.81900 TWD
250 RUB87.04750 TWD
500 RUB174.09500 TWD
1000 RUB348.19000 TWD
2000 RUB696.38000 TWD
5000 RUB1,740.95000 TWD
10000 RUB3,481.90000 TWD