5.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TWD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 twd
1.634,81 nok

NT$1,000 TWD = kr0,3270 NOK

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Na Uy
1 TWD0.32696 NOK
5 TWD1.63481 NOK
10 TWD3.26961 NOK
20 TWD6.53922 NOK
50 TWD16.34805 NOK
100 TWD32.69610 NOK
250 TWD81.74025 NOK
500 TWD163.48050 NOK
1000 TWD326.96100 NOK
2000 TWD653.92200 NOK
5000 TWD1,634.80500 NOK
10000 TWD3,269.61000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NOK3.05847 TWD
5 NOK15.29235 TWD
10 NOK30.58470 TWD
20 NOK61.16940 TWD
50 NOK152.92350 TWD
100 NOK305.84700 TWD
250 NOK764.61750 TWD
500 NOK1,529.23500 TWD
1000 NOK3,058.47000 TWD
2000 NOK6,116.94000 TWD
5000 NOK15,292.35000 TWD
10000 NOK30,584.70000 TWD