1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TWD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
323,17 nok

NT$1,000 TWD = kr0,3232 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Na Uy
1 TWD0.32317 NOK
5 TWD1.61587 NOK
10 TWD3.23174 NOK
20 TWD6.46348 NOK
50 TWD16.15870 NOK
100 TWD32.31740 NOK
250 TWD80.79350 NOK
500 TWD161.58700 NOK
1000 TWD323.17400 NOK
2000 TWD646.34800 NOK
5000 TWD1,615.87000 NOK
10000 TWD3,231.74000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NOK3.09431 TWD
5 NOK15.47155 TWD
10 NOK30.94310 TWD
20 NOK61.88620 TWD
50 NOK154.71550 TWD
100 NOK309.43100 TWD
250 NOK773.57750 TWD
500 NOK1,547.15500 TWD
1000 NOK3,094.31000 TWD
2000 NOK6,188.62000 TWD
5000 NOK15,471.55000 TWD
10000 NOK30,943.10000 TWD