250 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

Đổi tiền TWD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
37,76 lyd

NT$1,000 TWD = د .0,1510 LYD

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Libya
1 TWD0.15102 LYD
5 TWD0.75512 LYD
10 TWD1.51024 LYD
20 TWD3.02048 LYD
50 TWD7.55120 LYD
100 TWD15.10240 LYD
250 TWD37.75600 LYD
500 TWD75.51200 LYD
1000 TWD151.02400 LYD
2000 TWD302.04800 LYD
5000 TWD755.12000 LYD
10000 TWD1,510.24000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LYD6.62148 TWD
5 LYD33.10740 TWD
10 LYD66.21480 TWD
20 LYD132.42960 TWD
50 LYD331.07400 TWD
100 LYD662.14800 TWD
250 LYD1,655.37000 TWD
500 LYD3,310.74000 TWD
1000 LYD6,621.48000 TWD
2000 LYD13,242.96000 TWD
5000 LYD33,107.40000 TWD
10000 LYD66,214.80000 TWD