10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

Đổi tiền TWD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
1.511,53 lyd

NT$1,000 TWD = د .0,1512 LYD

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Libya
1 TWD0.15115 LYD
5 TWD0.75577 LYD
10 TWD1.51153 LYD
20 TWD3.02306 LYD
50 TWD7.55765 LYD
100 TWD15.11530 LYD
250 TWD37.78825 LYD
500 TWD75.57650 LYD
1000 TWD151.15300 LYD
2000 TWD302.30600 LYD
5000 TWD755.76500 LYD
10000 TWD1,511.53000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LYD6.61580 TWD
5 LYD33.07900 TWD
10 LYD66.15800 TWD
20 LYD132.31600 TWD
50 LYD330.79000 TWD
100 LYD661.58000 TWD
250 LYD1,653.95000 TWD
500 LYD3,307.90000 TWD
1000 LYD6,615.80000 TWD
2000 LYD13,231.60000 TWD
5000 LYD33,079.00000 TWD
10000 LYD66,158.00000 TWD