20 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

Đổi tiền TWD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
2,98 lyd

NT$1,000 TWD = د .0,1492 LYD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Libya
1 TWD0.14920 LYD
5 TWD0.74602 LYD
10 TWD1.49204 LYD
20 TWD2.98408 LYD
50 TWD7.46020 LYD
100 TWD14.92040 LYD
250 TWD37.30100 LYD
500 TWD74.60200 LYD
1000 TWD149.20400 LYD
2000 TWD298.40800 LYD
5000 TWD746.02000 LYD
10000 TWD1,492.04000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LYD6.70222 TWD
5 LYD33.51110 TWD
10 LYD67.02220 TWD
20 LYD134.04440 TWD
50 LYD335.11100 TWD
100 LYD670.22200 TWD
250 LYD1,675.55500 TWD
500 LYD3,351.11000 TWD
1000 LYD6,702.22000 TWD
2000 LYD13,404.44000 TWD
5000 LYD33,511.10000 TWD
10000 LYD67,022.20000 TWD