Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền TWD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
24,57 fkp

NT$1,000 TWD = £0,02457 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Quần đảo Falkland
1 TWD0.02457 FKP
5 TWD0.12283 FKP
10 TWD0.24567 FKP
20 TWD0.49133 FKP
50 TWD1.22833 FKP
100 TWD2.45666 FKP
250 TWD6.14165 FKP
500 TWD12.28330 FKP
1000 TWD24.56660 FKP
2000 TWD49.13320 FKP
5000 TWD122.83300 FKP
10000 TWD245.66600 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FKP40.70570 TWD
5 FKP203.52850 TWD
10 FKP407.05700 TWD
20 FKP814.11400 TWD
50 FKP2,035.28500 TWD
100 FKP4,070.57000 TWD
250 FKP10,176.42500 TWD
500 FKP20,352.85000 TWD
1000 FKP40,705.70000 TWD
2000 FKP81,411.40000 TWD
5000 FKP203,528.50000 TWD
10000 FKP407,057.00000 TWD