20 Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền FKP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fkp
816,12 twd

£1,000 FKP = NT$40,81 TWD

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FKP40.80620 TWD
5 FKP204.03100 TWD
10 FKP408.06200 TWD
20 FKP816.12400 TWD
50 FKP2,040.31000 TWD
100 FKP4,080.62000 TWD
250 FKP10,201.55000 TWD
500 FKP20,403.10000 TWD
1000 FKP40,806.20000 TWD
2000 FKP81,612.40000 TWD
5000 FKP204,031.00000 TWD
10000 FKP408,062.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Quần đảo Falkland
1 TWD0.02451 FKP
5 TWD0.12253 FKP
10 TWD0.24506 FKP
20 TWD0.49012 FKP
50 TWD1.22530 FKP
100 TWD2.45061 FKP
250 TWD6.12653 FKP
500 TWD12.25305 FKP
1000 TWD24.50610 FKP
2000 TWD49.01220 FKP
5000 TWD122.53050 FKP
10000 TWD245.06100 FKP