250 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

Đổi tiền TWD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
115,74 ern

NT$1,000 TWD = Nfk0,4630 ERN

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Nakfa Eritrea
1 TWD0.46296 ERN
5 TWD2.31478 ERN
10 TWD4.62956 ERN
20 TWD9.25912 ERN
50 TWD23.14780 ERN
100 TWD46.29560 ERN
250 TWD115.73900 ERN
500 TWD231.47800 ERN
1000 TWD462.95600 ERN
2000 TWD925.91200 ERN
5000 TWD2,314.78000 ERN
10000 TWD4,629.56000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ERN2.16003 TWD
5 ERN10.80015 TWD
10 ERN21.60030 TWD
20 ERN43.20060 TWD
50 ERN108.00150 TWD
100 ERN216.00300 TWD
250 ERN540.00750 TWD
500 ERN1,080.01500 TWD
1000 ERN2,160.03000 TWD
2000 ERN4,320.06000 TWD
5000 ERN10,800.15000 TWD
10000 ERN21,600.30000 TWD