10 currency-names.ERN sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ERN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
21,72 twd

Nfk1,000 ERN = NT$2,172 TWD

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ERN2.17190 TWD
5 ERN10.85950 TWD
10 ERN21.71900 TWD
20 ERN43.43800 TWD
50 ERN108.59500 TWD
100 ERN217.19000 TWD
250 ERN542.97500 TWD
500 ERN1,085.95000 TWD
1000 ERN2,171.90000 TWD
2000 ERN4,343.80000 TWD
5000 ERN10,859.50000 TWD
10000 ERN21,719.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Nakfa Eritrea
1 TWD0.46043 ERN
5 TWD2.30213 ERN
10 TWD4.60426 ERN
20 TWD9.20852 ERN
50 TWD23.02130 ERN
100 TWD46.04260 ERN
250 TWD115.10650 ERN
500 TWD230.21300 ERN
1000 TWD460.42600 ERN
2000 TWD920.85200 ERN
5000 TWD2,302.13000 ERN
10000 TWD4,604.26000 ERN