2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TWD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
2.940,42 egp

NT$1,000 TWD = E£1,470 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Ai Cập
1 TWD1.47021 EGP
5 TWD7.35105 EGP
10 TWD14.70210 EGP
20 TWD29.40420 EGP
50 TWD73.51050 EGP
100 TWD147.02100 EGP
250 TWD367.55250 EGP
500 TWD735.10500 EGP
1000 TWD1,470.21000 EGP
2000 TWD2,940.42000 EGP
5000 TWD7,351.05000 EGP
10000 TWD14,702.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EGP0.68017 TWD
5 EGP3.40087 TWD
10 EGP6.80173 TWD
20 EGP13.60346 TWD
50 EGP34.00865 TWD
100 EGP68.01730 TWD
250 EGP170.04325 TWD
500 EGP340.08650 TWD
1000 EGP680.17300 TWD
2000 EGP1,360.34600 TWD
5000 EGP3,400.86500 TWD
10000 EGP6,801.73000 TWD