10 Bảng Ai Cập sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EGP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
6,89 twd

E£1,000 EGP = NT$0,6890 TWD

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EGP0.68899 TWD
5 EGP3.44497 TWD
10 EGP6.88993 TWD
20 EGP13.77986 TWD
50 EGP34.44965 TWD
100 EGP68.89930 TWD
250 EGP172.24825 TWD
500 EGP344.49650 TWD
1000 EGP688.99300 TWD
2000 EGP1,377.98600 TWD
5000 EGP3,444.96500 TWD
10000 EGP6,889.93000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Ai Cập
1 TWD1.45139 EGP
5 TWD7.25695 EGP
10 TWD14.51390 EGP
20 TWD29.02780 EGP
50 TWD72.56950 EGP
100 TWD145.13900 EGP
250 TWD362.84750 EGP
500 TWD725.69500 EGP
1000 TWD1,451.39000 EGP
2000 TWD2,902.78000 EGP
5000 TWD7,256.95000 EGP
10000 TWD14,513.90000 EGP