2.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.VES

Đổi tiền TTD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ttd
10.819,66 ves

TT$1,000 TTD = Bs.5,410 VES

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / currency.VES
1 TTD5.40983 VES
5 TTD27.04915 VES
10 TTD54.09830 VES
20 TTD108.19660 VES
50 TTD270.49150 VES
100 TTD540.98300 VES
250 TTD1,352.45750 VES
500 TTD2,704.91500 VES
1000 TTD5,409.83000 VES
2000 TTD10,819.66000 VES
5000 TTD27,049.15000 VES
10000 TTD54,098.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Trinidad và Tobago
1 VES0.18485 TTD
5 VES0.92425 TTD
10 VES1.84849 TTD
20 VES3.69698 TTD
50 VES9.24245 TTD
100 VES18.48490 TTD
250 VES46.21225 TTD
500 VES92.42450 TTD
1000 VES184.84900 TTD
2000 VES369.69800 TTD
5000 VES924.24500 TTD
10000 VES1,848.49000 TTD