Đổi tiền TTD sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Quần đảo Solomon
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Quần đảo Solomon
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Trinidad và Tobago
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Quần đảo Solomon | |
---|---|
1 TTD | 1.22234 SBD |
5 TTD | 6.11170 SBD |
10 TTD | 12.22340 SBD |
20 TTD | 24.44680 SBD |
50 TTD | 61.11700 SBD |
100 TTD | 122.23400 SBD |
250 TTD | 305.58500 SBD |
500 TTD | 611.17000 SBD |
1000 TTD | 1,222.34000 SBD |
2000 TTD | 2,444.68000 SBD |
5000 TTD | 6,111.70000 SBD |
10000 TTD | 12,223.40000 SBD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
1 SBD | 0.81810 TTD |
5 SBD | 4.09050 TTD |
10 SBD | 8.18100 TTD |
20 SBD | 16.36200 TTD |
50 SBD | 40.90500 TTD |
100 SBD | 81.81000 TTD |
250 SBD | 204.52500 TTD |
500 SBD | 409.05000 TTD |
1000 SBD | 818.10000 TTD |
2000 SBD | 1,636.20000 TTD |
5000 SBD | 4,090.50000 TTD |
10000 SBD | 8,181.00000 TTD |