5.000 Đô-la Quần đảo Solomon sang Đô-la Trinidad và Tobago
Đổi tiền SBD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Đô-la Trinidad và Tobago
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Quần đảo Solomon
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
1 SBD | 0.81338 TTD |
5 SBD | 4.06692 TTD |
10 SBD | 8.13383 TTD |
20 SBD | 16.26766 TTD |
50 SBD | 40.66915 TTD |
100 SBD | 81.33830 TTD |
250 SBD | 203.34575 TTD |
500 SBD | 406.69150 TTD |
1000 SBD | 813.38300 TTD |
2000 SBD | 1,626.76600 TTD |
5000 SBD | 4,066.91500 TTD |
10000 SBD | 8,133.83000 TTD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Quần đảo Solomon | |
---|---|
1 TTD | 1.22943 SBD |
5 TTD | 6.14715 SBD |
10 TTD | 12.29430 SBD |
20 TTD | 24.58860 SBD |
50 TTD | 61.47150 SBD |
100 TTD | 122.94300 SBD |
250 TTD | 307.35750 SBD |
500 TTD | 614.71500 SBD |
1000 TTD | 1,229.43000 SBD |
2000 TTD | 2,458.86000 SBD |
5000 TTD | 6,147.15000 SBD |
10000 TTD | 12,294.30000 SBD |