Đổi tiền TTD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

250 ttd
11.055,30 lkr

TT$1,000 TTD = Sr44,22 LKR

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Sri Lanka
1 TTD44.22120 LKR
5 TTD221.10600 LKR
10 TTD442.21200 LKR
20 TTD884.42400 LKR
50 TTD2,211.06000 LKR
100 TTD4,422.12000 LKR
250 TTD11,055.30000 LKR
500 TTD22,110.60000 LKR
1000 TTD44,221.20000 LKR
2000 TTD88,442.40000 LKR
5000 TTD221,106.00000 LKR
10000 TTD442,212.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LKR0.02261 TTD
5 LKR0.11307 TTD
10 LKR0.22614 TTD
20 LKR0.45227 TTD
50 LKR1.13068 TTD
100 LKR2.26136 TTD
250 LKR5.65340 TTD
500 LKR11.30680 TTD
1000 LKR22.61360 TTD
2000 LKR45.22720 TTD
5000 LKR113.06800 TTD
10000 LKR226.13600 TTD