1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền LKR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
22,64 ttd

Sr1,000 LKR = TT$0,02264 TTD

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LKR0.02264 TTD
5 LKR0.11318 TTD
10 LKR0.22636 TTD
20 LKR0.45271 TTD
50 LKR1.13179 TTD
100 LKR2.26357 TTD
250 LKR5.65893 TTD
500 LKR11.31785 TTD
1000 LKR22.63570 TTD
2000 LKR45.27140 TTD
5000 LKR113.17850 TTD
10000 LKR226.35700 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Sri Lanka
1 TTD44.17810 LKR
5 TTD220.89050 LKR
10 TTD441.78100 LKR
20 TTD883.56200 LKR
50 TTD2,208.90500 LKR
100 TTD4,417.81000 LKR
250 TTD11,044.52500 LKR
500 TTD22,089.05000 LKR
1000 TTD44,178.10000 LKR
2000 TTD88,356.20000 LKR
5000 TTD220,890.50000 LKR
10000 TTD441,781.00000 LKR