10 Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TTD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ttd
437,62 lkr

TT$1,000 TTD = Sr43,76 LKR

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Sri Lanka
1 TTD43.76220 LKR
5 TTD218.81100 LKR
10 TTD437.62200 LKR
20 TTD875.24400 LKR
50 TTD2,188.11000 LKR
100 TTD4,376.22000 LKR
250 TTD10,940.55000 LKR
500 TTD21,881.10000 LKR
1000 TTD43,762.20000 LKR
2000 TTD87,524.40000 LKR
5000 TTD218,811.00000 LKR
10000 TTD437,622.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LKR0.02285 TTD
5 LKR0.11425 TTD
10 LKR0.22851 TTD
20 LKR0.45702 TTD
50 LKR1.14254 TTD
100 LKR2.28508 TTD
250 LKR5.71270 TTD
500 LKR11.42540 TTD
1000 LKR22.85080 TTD
2000 LKR45.70160 TTD
5000 LKR114.25400 TTD
10000 LKR228.50800 TTD