10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc Comoros

Đổi tiền TTD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
670.380 kmf

TT$1,000 TTD = CF67,04 KMF

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Comoros
1 TTD67.03800 KMF
5 TTD335.19000 KMF
10 TTD670.38000 KMF
20 TTD1,340.76000 KMF
50 TTD3,351.90000 KMF
100 TTD6,703.80000 KMF
250 TTD16,759.50000 KMF
500 TTD33,519.00000 KMF
1000 TTD67,038.00000 KMF
2000 TTD134,076.00000 KMF
5000 TTD335,190.00000 KMF
10000 TTD670,380.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KMF0.01492 TTD
5 KMF0.07458 TTD
10 KMF0.14917 TTD
20 KMF0.29834 TTD
50 KMF0.74585 TTD
100 KMF1.49169 TTD
250 KMF3.72923 TTD
500 KMF7.45845 TTD
1000 KMF14.91690 TTD
2000 KMF29.83380 TTD
5000 KMF74.58450 TTD
10000 KMF149.16900 TTD