10 Franc Comoros sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền KMF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
0,15 ttd

CF1,000 KMF = TT$0,01490 TTD

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KMF0.01490 TTD
5 KMF0.07451 TTD
10 KMF0.14901 TTD
20 KMF0.29802 TTD
50 KMF0.74505 TTD
100 KMF1.49010 TTD
250 KMF3.72525 TTD
500 KMF7.45050 TTD
1000 KMF14.90100 TTD
2000 KMF29.80200 TTD
5000 KMF74.50500 TTD
10000 KMF149.01000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Comoros
1 TTD67.10950 KMF
5 TTD335.54750 KMF
10 TTD671.09500 KMF
20 TTD1,342.19000 KMF
50 TTD3,355.47500 KMF
100 TTD6,710.95000 KMF
250 TTD16,777.37500 KMF
500 TTD33,554.75000 KMF
1000 TTD67,109.50000 KMF
2000 TTD134,219.00000 KMF
5000 TTD335,547.50000 KMF
10000 TTD671,095.00000 KMF