5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.ERN

Đổi tiền TTD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ttd
11.090,65 ern

TT$1,000 TTD = Nfk2,218 ERN

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Nakfa Eritrea
1 TTD2.21813 ERN
5 TTD11.09065 ERN
10 TTD22.18130 ERN
20 TTD44.36260 ERN
50 TTD110.90650 ERN
100 TTD221.81300 ERN
250 TTD554.53250 ERN
500 TTD1,109.06500 ERN
1000 TTD2,218.13000 ERN
2000 TTD4,436.26000 ERN
5000 TTD11,090.65000 ERN
10000 TTD22,181.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Trinidad và Tobago
1 ERN0.45083 TTD
5 ERN2.25415 TTD
10 ERN4.50830 TTD
20 ERN9.01660 TTD
50 ERN22.54150 TTD
100 ERN45.08300 TTD
250 ERN112.70750 TTD
500 ERN225.41500 TTD
1000 ERN450.83000 TTD
2000 ERN901.66000 TTD
5000 ERN2,254.15000 TTD
10000 ERN4,508.30000 TTD