20 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.ERN

Đổi tiền TTD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ttd
44,31 ern

TT$1,000 TTD = Nfk2,216 ERN

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Nakfa Eritrea
1 TTD2.21571 ERN
5 TTD11.07855 ERN
10 TTD22.15710 ERN
20 TTD44.31420 ERN
50 TTD110.78550 ERN
100 TTD221.57100 ERN
250 TTD553.92750 ERN
500 TTD1,107.85500 ERN
1000 TTD2,215.71000 ERN
2000 TTD4,431.42000 ERN
5000 TTD11,078.55000 ERN
10000 TTD22,157.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Trinidad và Tobago
1 ERN0.45132 TTD
5 ERN2.25662 TTD
10 ERN4.51323 TTD
20 ERN9.02646 TTD
50 ERN22.56615 TTD
100 ERN45.13230 TTD
250 ERN112.83075 TTD
500 ERN225.66150 TTD
1000 ERN451.32300 TTD
2000 ERN902.64600 TTD
5000 ERN2,256.61500 TTD
10000 ERN4,513.23000 TTD