2.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.VES

Đổi tiền TRY sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 try
2.272,70 ves

TL1,000 TRY = Bs.1,136 VES

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / currency.VES
1 TRY1.13635 VES
5 TRY5.68175 VES
10 TRY11.36350 VES
20 TRY22.72700 VES
50 TRY56.81750 VES
100 TRY113.63500 VES
250 TRY284.08750 VES
500 TRY568.17500 VES
1000 TRY1,136.35000 VES
2000 TRY2,272.70000 VES
5000 TRY5,681.75000 VES
10000 TRY11,363.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 VES0.88001 TRY
5 VES4.40005 TRY
10 VES8.80010 TRY
20 VES17.60020 TRY
50 VES44.00050 TRY
100 VES88.00100 TRY
250 VES220.00250 TRY
500 VES440.00500 TRY
1000 VES880.01000 TRY
2000 VES1,760.02000 TRY
5000 VES4,400.05000 TRY
10000 VES8,800.10000 TRY