10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.KPW

Đổi tiền TRY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
279,47 kpw

TL1,000 TRY = ₩27,95 KPW

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Bắc Triều Tiên
1 TRY27.94730 KPW
5 TRY139.73650 KPW
10 TRY279.47300 KPW
20 TRY558.94600 KPW
50 TRY1,397.36500 KPW
100 TRY2,794.73000 KPW
250 TRY6,986.82500 KPW
500 TRY13,973.65000 KPW
1000 TRY27,947.30000 KPW
2000 TRY55,894.60000 KPW
5000 TRY139,736.50000 KPW
10000 TRY279,473.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KPW0.03578 TRY
5 KPW0.17891 TRY
10 KPW0.35782 TRY
20 KPW0.71563 TRY
50 KPW1.78908 TRY
100 KPW3.57816 TRY
250 KPW8.94540 TRY
500 KPW17.89080 TRY
1000 KPW35.78160 TRY
2000 KPW71.56320 TRY
5000 KPW178.90800 TRY
10000 KPW357.81600 TRY