1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TRY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,22 dkk

TL1,000 TRY = kr0,2158 DKK

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Đan Mạch
1 TRY0.21575 DKK
5 TRY1.07876 DKK
10 TRY2.15751 DKK
20 TRY4.31502 DKK
50 TRY10.78755 DKK
100 TRY21.57510 DKK
250 TRY53.93775 DKK
500 TRY107.87550 DKK
1000 TRY215.75100 DKK
2000 TRY431.50200 DKK
5000 TRY1,078.75500 DKK
10000 TRY2,157.51000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DKK4.63496 TRY
5 DKK23.17480 TRY
10 DKK46.34960 TRY
20 DKK92.69920 TRY
50 DKK231.74800 TRY
100 DKK463.49600 TRY
250 DKK1,158.74000 TRY
500 DKK2,317.48000 TRY
1000 DKK4,634.96000 TRY
2000 DKK9,269.92000 TRY
5000 DKK23,174.80000 TRY
10000 DKK46,349.60000 TRY