500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

Đổi tiền TRY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
371,45 cup

TL1,000 TRY = ₱0,7429 CUP

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Cuba
1 TRY0.74289 CUP
5 TRY3.71447 CUP
10 TRY7.42894 CUP
20 TRY14.85788 CUP
50 TRY37.14470 CUP
100 TRY74.28940 CUP
250 TRY185.72350 CUP
500 TRY371.44700 CUP
1000 TRY742.89400 CUP
2000 TRY1,485.78800 CUP
5000 TRY3,714.47000 CUP
10000 TRY7,428.94000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CUP1.34609 TRY
5 CUP6.73045 TRY
10 CUP13.46090 TRY
20 CUP26.92180 TRY
50 CUP67.30450 TRY
100 CUP134.60900 TRY
250 CUP336.52250 TRY
500 CUP673.04500 TRY
1000 CUP1,346.09000 TRY
2000 CUP2,692.18000 TRY
5000 CUP6,730.45000 TRY
10000 CUP13,460.90000 TRY