5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lev Bungari

Đổi tiền TRY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
282,50 bgn

TL1,000 TRY = лв0,05650 BGN

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lev Bungari
1 TRY0.05650 BGN
5 TRY0.28250 BGN
10 TRY0.56501 BGN
20 TRY1.13001 BGN
50 TRY2.82503 BGN
100 TRY5.65006 BGN
250 TRY14.12515 BGN
500 TRY28.25030 BGN
1000 TRY56.50060 BGN
2000 TRY113.00120 BGN
5000 TRY282.50300 BGN
10000 TRY565.00600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BGN17.69890 TRY
5 BGN88.49450 TRY
10 BGN176.98900 TRY
20 BGN353.97800 TRY
50 BGN884.94500 TRY
100 BGN1,769.89000 TRY
250 BGN4,424.72500 TRY
500 BGN8,849.45000 TRY
1000 BGN17,698.90000 TRY
2000 BGN35,397.80000 TRY
5000 BGN88,494.50000 TRY
10000 BGN176,989.00000 TRY