20 Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TOP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
153,68 zar

T$1,000 TOP = R7,684 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP7.68403 ZAR
5 TOP38.42015 ZAR
10 TOP76.84030 ZAR
20 TOP153.68060 ZAR
50 TOP384.20150 ZAR
100 TOP768.40300 ZAR
250 TOP1,921.00750 ZAR
500 TOP3,842.01500 ZAR
1000 TOP7,684.03000 ZAR
2000 TOP15,368.06000 ZAR
5000 TOP38,420.15000 ZAR
10000 TOP76,840.30000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.13014 TOP
5 ZAR0.65070 TOP
10 ZAR1.30140 TOP
20 ZAR2.60280 TOP
50 ZAR6.50700 TOP
100 ZAR13.01400 TOP
250 ZAR32.53500 TOP
500 ZAR65.07000 TOP
1000 ZAR130.14000 TOP
2000 ZAR260.28000 TOP
5000 ZAR650.70000 TOP
10000 ZAR1,301.40000 TOP